🔍 Search: CÁNH ĐỒNG HOA
🌟 CÁNH ĐỒNG HOA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
황야
(荒野)
Danh từ
-
1
돌보지 않고 버려두어 거친 들판.
1 CÁNH ĐỒNG HOANG: Cánh đồng không được chăm sóc, bị bỏ mặc và trở nên cằn cỗi.
-
1
돌보지 않고 버려두어 거친 들판.
-
광야
(曠野/廣野)
Danh từ
-
1
텅 비고 넓은 들.
1 CÁNH ĐỒNG HOANG RỘNG: Cánh đồng rộng và trống không.
-
1
텅 비고 넓은 들.
-
꽃밭
Danh từ
-
1
꽃이 많이 피어있거나 꽃을 심어 가꾸어 놓은 곳.
1 CÁNH ĐỒNG HOA, VƯỜN HOA: Nơi hoa nở nhiều hoặc nơi gieo trồng hoa. -
2
(비유적으로) 아름다운 여성들이 많이 모여 있는 곳.
2 CÁNH ĐỒNG HOA, RỪNG HOA, VƯỜN HOA: (cách nói ẩn dụ) Nơi tập trung nhiều phụ nữ đẹp.
-
1
꽃이 많이 피어있거나 꽃을 심어 가꾸어 놓은 곳.